Có 2 kết quả:

偶合 ǒu hé ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ耦合 ǒu hé ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ

1/2

ǒu hé ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

coincidence

ǒu hé ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) coupling (physics)
(2) copula (statistics)
(3) to be coupled (with sth)